Mitchell DIJKS
83
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
9 Th02 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,058,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Willem II) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,39 | 5 | 0 |
14 | Willem II | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,13 | 4 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,37 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Ajax | Willem II | 2.9M | Mitchell DIJKS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Ajax | 2.1M | Mitchell DIJKS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2023 | 84 | 83 | 1 |
29 Th05 2023 | 85 | 84 | 1 |
25 Th03 2018 | 86 | 85 | 1 |
31 Th08 2016 | 85 | 86 | 1 |
20 Th11 2015 | 83 | 85 | 2 |
23 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
22 Th02 2014 | 78 | 82 | 4 |
11 Th03 2013 | 60 | 78 | 18 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |