Lechuga TONI
73
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th02 1988
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Xerez Club Deportivo), Spanish Cup (Xerez Club Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,66 | 0 | 0 |
13 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 109 (0) | 0 | 0 | 13 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Xerez Club Deportivo | 690k | Lechuga TONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2023 | 77 | 73 | 4 |
12 Th04 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |