Tokelo RANTIE
76
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th09 1990
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | South Africa | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,41 | 3 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
South Africa | Quốc tế | 22 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,41 | 3 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 14 | 7 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 32 (0) | 19 | 14 | 8 | 8,00 | 1 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 29 (0) | 10 | 13 | 8 | 7,45 | 2 | 1 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 27 (0) | 14 | 8 | 6 | 7,56 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 147 (0) | 66 | 52 | 32 | 7,59 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Malmö FF | AFC Bournemouth | 4.7M | Tokelo RANTIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2021 | 80 | 76 | 4 |
6 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
30 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
11 Th09 2016 | 84 | 83 | 1 |
5 Th09 2013 | 82 | 84 | 2 |
23 Th01 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |