Jordan FERRI
86
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
12 Th03 1992
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,352,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,77 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Không | Olympique Lyonnais | 1.7M | Jordan FERRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th05 2020 | 87 | 86 | 1 |
30 Th11 2018 | 88 | 87 | 1 |
23 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
10 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
8 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
5 Th12 2013 | 82 | 85 | 3 |
24 Th08 2013 | 77 | 82 | 5 |
5 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |