Jesús ARIDANE
75
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
31 Th03 1987
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
96
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (CD Tenerife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,31 | 5 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,31 | 5 | 0 |
14 | CD Tenerife | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 12 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | CD Tenerife | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | CD Tenerife | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 10 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
11 | CD Tenerife | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
10 | CD Tenerife | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
9 | CD Tenerife | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 136 (0) | 40 | 38 | 2 | 6,88 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | CD Tenerife | 850k | Jesús ARIDANE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2023 | 79 | 75 | 4 |
20 Th08 2013 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |