Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael HIGDON

Player retiring at the end of the season.
Michael HIGDON Photo
Sheffield United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bangor City)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th02 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

2 Th09 1983

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-6-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield United Hạng 2 31 (0)13627,2340
15 Sheffield United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)2107,0000
15 Sheffield United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield United Hạng 2 31 (0) 13 6 27,234 0
14 Sheffield United Hạng 2 29 (0) 4 7 26,973 0
13 Sheffield United Hạng 3 29 (0) 16 11 57,662 0
13 Motherwell Hạng 1 6 (0) 1 2 07,331 0
12 Motherwell Hạng 1 30 (0) 12 5 37,532 0
11 Motherwell Hạng 1 25 (0) 9 6 47,283 1
10 Motherwell Hạng 1 15 (0) 8 3 47,800 0
10 St. Mirren Hạng 2 4 (0) 1 2 07,500 0
9 St. Mirren Hạng 1 32 (0) 7 8 47,120 1
8 St. Mirren Hạng 1 30 (0) 6 3 47,204 0
7 St. Mirren Hạng 1 30 (0) 5 5 37,105 1
6 St. Mirren Hạng 1 27 (0) 11 7 47,564 0
5 St. Mirren Hạng 1 29 (0) 5 8 37,144 0
4 St. Mirren Hạng 2 35 (0) 10 8 97,462 0
3 St. Mirren Hạng 1 34 (0) 4 8 26,412 0
2 St. Mirren Hạng 1 21 (0) 6 4 26,862 0
1 St. Mirren Hạng 2 28 (0) 12 8 107,753 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu435 (0)130101617,25413

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 6 Th08 2014MotherwellSheffield United3.9MMichael HIGDON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20177876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th02 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th09 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th07 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----