Souleymane DOUKARA
78
Chỉ số
4 (Ngày 30 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
29 Th09 1991
Ngày sinh
150k
Giá
150,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United), English Cup (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Catania Calcio | Leeds United | 2.8M | Souleymane DOUKARA |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Catania Calcio | 1.9M | Souleymane DOUKARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2023 | 82 | 78 | 4 |
4 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
15 Th02 2019 | 82 | 83 | 1 |
17 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
18 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
15 Th12 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |