Linhares FERRON
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
11 Th11 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Figueirense), Brazilian Cup (Figueirense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
15 | Figueirense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Figueirense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
14 | Figueirense | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
12 | Sport Recife | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,51 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th01 2015 | Sport Recife | Figueirense | 3.9M | Linhares FERRON |
12 | 15 Th05 2014 | Không | Sport Recife | 3.1M | Linhares FERRON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2021 | 80 | 78 | 2 |
25 Th06 2020 | 82 | 80 | 2 |
7 Th01 2014 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |