Russell BENJAMIN
67
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th07 2013)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
20 Th10 1991
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
1k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-4-5-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stockport County), English Cup (Stockport County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Stockport County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
15 | Stockport County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Stockport County | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Stockport County | 8k | Russell BENJAMIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2013 | 65 | 67 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |