Hugo ÁLVAREZ
70
Chỉ số
10 (Ngày 20 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th06 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Tenerife), Spanish Cup (CD Tenerife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
14 | CD Tenerife | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
13 | CD Tenerife | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Real Murcia | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,58 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Real Murcia | CD Tenerife | 3.3M | Hugo ÁLVAREZ |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Real Murcia | 2.8M | Hugo ÁLVAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th02 2022 | 80 | 70 | 10 |
6 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
31 Th07 2014 | 80 | 82 | 2 |
6 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |