Luke VARNEY
73
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
28 Th09 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Blackburn Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,52 | 3 | 0 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 3 | 4 | 7,30 | 1 | 0 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 9 | 4 | 6,91 | 4 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 33 (0) | 15 | 10 | 7 | 7,15 | 2 | 1 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 9 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,67 | 2 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 6 | 7 | 7,23 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 84 | 78 | 36 | 7,11 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 25 Th05 2014 | Leeds United | Blackburn Rovers | 2.7M | Luke VARNEY |
9 | 11 Th03 2013 | Portsmouth | Leeds United | 3.7M | Luke VARNEY |
6 | 12 Th11 2011 | Derby County | Portsmouth | 6.5M | Luke VARNEY |
3 | 13 Th08 2010 | Sheffield Wednesday | Derby County | 3.6M | Luke VARNEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2018 | 77 | 73 | 4 |
14 Th05 2018 | 80 | 77 | 3 |
9 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
26 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
21 Th08 2012 | 84 | 83 | 1 |
23 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
4 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
2 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |