Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Raffaele PALLADINO

Player retiring at the end of the season.
Raffaele PALLADINO Photo
Parma

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Monza)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

17 Th04 1984

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-7-8-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 30 (0)11816,7321

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 30 (0) 11 8 16,732 1
14 Parma Hạng 1 21 (0) 5 5 07,001 0
13 Parma Hạng 1 13 (0) 2 0 07,080 0
12 Parma Hạng 1 11 (0) 5 3 07,550 0
11 Parma Hạng 1 7 (0) 2 1 17,291 0
10 Parma Hạng 1 18 (0) 5 6 07,111 0
9 Parma Hạng 1 25 (0) 6 4 06,801 1
8 Parma Hạng 2 16 (0) 5 4 07,193 0
7 Parma Hạng 1 11 (0) 1 1 16,641 0
6 Parma Hạng 1 24 (0) 5 4 47,041 0
5 Parma Hạng 1 24 (0) 6 2 07,002 0
5 Genoa CFC Hạng 1 12 (0) 3 3 06,921 0
4 Genoa CFC Hạng 2 37 (0) 11 8 37,384 0
3 Genoa CFC Bảng H 1 (0) 0 1 15,000 0
3 Genoa CFC Hạng 1 31 (0) 4 10 16,811 0
2 Genoa CFC Hạng 1 35 (0) 5 11 06,831 0
1 Genoa CFC Hạng 1 27 (0) 5 3 16,742 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu343 (0)8174136,97222

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
521 Th04 2011Genoa CFCParma8.1MRaffaele PALLADINO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th04 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th09 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th03 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----