Jérôme ROUSSILLON
87
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
6 Th01 1993
Ngày sinh
2.5M
Giá
2,580,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 4 | 0 |
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,66 | 3 | 0 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,13 | 3 | 1 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 17 | 11 | 3 | 6,81 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | FC Sochaux-Montbéliard | Montpellier HSC | 7.4M | Jérôme ROUSSILLON |
10 | 27 Th06 2013 | Không | FC Sochaux-Montbéliard | 2.6M | Jérôme ROUSSILLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
6 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
4 Th06 2019 | 87 | 89 | 2 |
7 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
18 Th11 2017 | 85 | 86 | 1 |
20 Th08 2013 | 82 | 85 | 3 |
29 Th11 2012 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |