Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dwight GAYLE

Dwight GAYLE Photo
Crystal Palace

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Derby County)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

17 Th10 1990

Ngày sinh

243k

Giá

243,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Crystal Palace), English Cup (Crystal Palace)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Crystal Palace Hạng 2 10 (0)2317,2000
15 Crystal Palace Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1008,0000
15 Crystal Palace Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Crystal Palace Hạng 2 10 (0) 2 3 17,200 0
14 Crystal Palace Hạng 2 15 (0) 6 5 17,132 0
13 Crystal Palace Hạng 2 10 (0) 5 1 07,501 0
13 Peterborough United Hạng 3 10 (0) 1 5 07,302 0
12 Peterborough United Hạng 3 34 (0) 8 4 37,156 0
11 Peterborough United Hạng 3 32 (0) 14 9 47,197 0
10 Peterborough United Hạng 2 12 (0) 0 0 06,582 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu123 (0)362797,15200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1327 Th08 2014Peterborough UnitedCrystal Palace6.4MDwight GAYLE
10 1 Th07 2013KhôngPeterborough United2.1MDwight GAYLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20238281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th11 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th03 20178485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th10 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
19 Th05 20137880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th01 20136778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 11

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----