Blaine HUDSON
69
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th04 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
28 Th10 1991
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wrexham), English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Không | Wrexham | 8k | Blaine HUDSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2013 | 65 | 69 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |