Robert ACQUAFRESCA
75
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th09 1987
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Bologna FC), SMFA Shield (Bologna FC), Italian Cup (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 19 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,58 | 1 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,00 | 4 | 1 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 29 (0) | 14 | 9 | 6 | 8,10 | 3 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,35 | 4 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,14 | 5 | 1 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 17 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,94 | 0 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,56 | 2 | 1 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,74 | 1 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,88 | 0 | 1 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Atalanta BC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Atalanta BC | Hạng 2 | 37 (0) | 17 | 15 | 6 | 7,43 | 5 | 0 |
1 | Atalanta BC | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 4 | 3 | 6,82 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 351 (0) | 120 | 101 | 40 | 7,41 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 9 Th11 2012 | Genoa CFC | Bologna FC | 7.3M | Robert ACQUAFRESCA |
3 | 30 Th06 2010 | Atalanta BC | Genoa CFC | 10.3M | Robert ACQUAFRESCA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2019 | 78 | 75 | 3 |
25 Th05 2019 | 80 | 78 | 2 |
30 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
17 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
9 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
18 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
19 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |