Jony RODRÍGUEZ
79
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
9 Th07 1991
Ngày sinh
174k
Giá
174,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Sporting) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,04 | 1 | 1 |
15 | Real Sporting | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,04 | 1 | 1 |
14 | Real Sporting | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,72 | 2 | 1 |
13 | Real Sporting | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,45 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 11 | 14 | 3 | 6,76 | 4 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Real Sporting | 752k | Jony RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2024 | 82 | 79 | 3 |
28 Th01 2023 | 84 | 82 | 2 |
26 Th06 2022 | 86 | 84 | 2 |
15 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
23 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
30 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
20 Th12 2015 | 84 | 85 | 1 |
13 Th06 2015 | 83 | 84 | 1 |
14 Th04 2015 | 82 | 83 | 1 |
19 Th12 2014 | 78 | 82 | 4 |
19 Th10 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |