Bruno GONZÁLEZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
24 Th05 1990
Ngày sinh
376k
Giá
376,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Betis), SMFA Shield (Real Betis), Spanish Cup (Real Betis) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | CD Tenerife | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | CD Tenerife | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | CD Tenerife | Real Betis | 4.2M | Bruno GONZÁLEZ |
12 | 26 Th03 2014 | Không | CD Tenerife | 1.6M | Bruno GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
25 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2021 | 84 | 85 | 1 |
18 Th01 2021 | 83 | 84 | 1 |
1 Th08 2020 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
2 Th06 2016 | 85 | 86 | 1 |
21 Th12 2015 | 84 | 85 | 1 |
4 Th06 2015 | 82 | 84 | 2 |
12 Th07 2014 | 79 | 82 | 3 |
2 Th09 2013 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |