Souza JACKSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
1 Th05 1990
Ngày sinh
126k
Giá
126,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (SC Internacional), Brazilian Cup (SC Internacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | SC Internacional | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | SC Internacional | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Juventude | SC Internacional | 2.7M | Souza JACKSON |
13 | 18 Th10 2014 | Náutico | Juventude | 3.4M | Souza JACKSON |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Náutico | 768k | Souza JACKSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th04 2023 | 80 | 78 | 2 |
26 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
9 Th09 2021 | 83 | 82 | 1 |
2 Th09 2015 | 82 | 83 | 1 |
26 Th09 2014 | 78 | 82 | 4 |
22 Th11 2013 | 77 | 78 | 1 |
22 Th05 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |