Marcos DE LA ESPADA
78
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th11 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Gimnàstic Tarragona), Spanish Cup (Gimnàstic Tarragona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
15 | Gimnàstic Tarragona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
15 | Gimnàstic Tarragona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
14 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
13 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,74 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Gimnàstic Tarragona | 984k | Marcos DE LA ESPADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2016 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |