Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andrea PAROLA

Player retiring at the end of the season.
Andrea PAROLA Photo
Piacenza Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(NK Kras Repen)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

45

Tuổi

22 Th04 1979

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Piacenza Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Piacenza Calcio Hạng 2 12 (0)0006,9230
15 Piacenza Calcio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Piacenza Calcio Hạng 2 12 (0) 0 0 06,923 0
14 Piacenza Calcio Hạng 2 35 (0) 3 10 26,634 0
13 Piacenza Calcio Hạng 2 32 (0) 7 5 16,754 0
12 Piacenza Calcio Hạng 2 32 (0) 2 4 06,750 0
11 Piacenza Calcio Hạng 2 33 (0) 3 5 06,452 1
10 Piacenza Calcio Hạng 2 34 (0) 3 4 06,215 0
9 Piacenza Calcio Hạng 2 35 (0) 3 2 06,346 0
8 Piacenza Calcio Hạng 2 14 (0) 3 3 06,002 1
7 Piacenza Calcio Hạng 1 29 (0) 1 6 05,903 1
5 Cagliari Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
4 Cagliari Hạng 2 3 (0) 1 0 06,330 1
3 Cagliari Hạng 1 12 (0) 3 0 05,671 1
2 Cagliari Hạng 1 20 (0) 2 3 16,004 0
1 Cagliari Hạng 1 22 (0) 3 2 06,182 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu316 (0)344446,36365

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 1 Th01 2012Novara FCPiacenza Calcio2.2MAndrea PAROLA
513 Th06 2011CagliariNovara FC3.2MAndrea PAROLA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th02 20197776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20157977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th07 20128279Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th12 20118582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th06 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----