Davide BIONDINI
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
24 Th01 1983
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Sassuolo), Italian Cup (US Sassuolo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,95 | 5 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,89 | 2 | 1 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 9 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 2 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,94 | 6 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,59 | 5 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,11 | 4 | 0 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 8 | 1 | 6,09 | 2 | 0 |
1 | Cagliari | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 7 | 0 | 5,31 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 438 (0) | 66 | 72 | 14 | 6,62 | 45 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Catania Calcio | US Sassuolo | 4.2M | Davide BIONDINI |
13 | 8 Th09 2014 | Genoa CFC | Catania Calcio | 5.5M | Davide BIONDINI |
7 | 22 Th01 2012 | Cagliari | Genoa CFC | 7.6M | Davide BIONDINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
25 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
9 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
29 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |