Munir MOHAMEDI
83
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
10 Th05 1989
Ngày sinh
814k
Giá
814,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Numancia), Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 109 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Numancia | 768k | Munir MOHAMEDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2024 | 84 | 83 | 1 |
5 Th12 2022 | 83 | 84 | 1 |
6 Th12 2016 | 82 | 83 | 1 |
4 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
6 Th07 2015 | 78 | 80 | 2 |
12 Th06 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |