Elseid HYSAJ
88
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
2 Th02 1994
Ngày sinh
5.4M
Giá
5,433,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Empoli), Italian Cup (Empoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,16 | 3 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,45 | 6 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,09 | 5 | 1 |
12 | Empoli | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
11 | Empoli | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 154 (0) | 10 | 6 | 4 | 6,90 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th11 2013 | Không | Empoli | 3.9M | Elseid HYSAJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
20 Th08 2020 | 90 | 89 | 1 |
7 Th06 2017 | 89 | 90 | 1 |
20 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
18 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
12 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
19 Th06 2015 | 85 | 86 | 1 |
19 Th03 2014 | 83 | 85 | 2 |
18 Th11 2013 | 80 | 83 | 3 |
15 Th01 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |