Giannis FIRINIDIS
75
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th07 1983
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AE Larissa), Greek Cup (AE Larissa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
13 | AE Larissa | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 0 | 0 | 10 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | AE Larissa | 776k | Giannis FIRINIDIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2020 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |