Ogenyi ONAZI
76
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
25 Th12 1992
Ngày sinh
178k
Giá
178,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nigeria | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,93 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 38 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,11 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th10 2013 | Không | SS Lazio | 4.8M | Ogenyi ONAZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 78 | 76 | 2 |
26 Th08 2021 | 80 | 78 | 2 |
31 Th10 2020 | 83 | 80 | 3 |
14 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
12 Th04 2020 | 86 | 85 | 1 |
4 Th08 2018 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2013 | 86 | 87 | 1 |
14 Th09 2013 | 84 | 86 | 2 |
28 Th04 2013 | 80 | 84 | 4 |
20 Th02 2013 | 78 | 80 | 2 |
21 Th12 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |