Júlio TAVARÈS
83
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
19 Th11 1988
Ngày sinh
248k
Giá
248,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Dijon FCO), French Cup (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,11 | 4 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 14 | 13 | 6 | 7,09 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Dijon FCO | 3.4M | Júlio TAVARÈS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2024 | 84 | 83 | 1 |
14 Th06 2023 | 85 | 84 | 1 |
26 Th03 2021 | 86 | 85 | 1 |
8 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
7 Th06 2018 | 85 | 87 | 2 |
17 Th11 2017 | 84 | 85 | 1 |
14 Th05 2017 | 83 | 84 | 1 |
24 Th09 2015 | 82 | 83 | 1 |
18 Th05 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |