Gábor KIRÀLY
84
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th10 2010)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
48
Tuổi
1 Th04 1976
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Munich | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
12 | Munich | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
11 | Munich | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Munich | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Munich | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
8 | Munich | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,81 | 0 | 0 |
7 | Munich | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
6 | Munich | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
5 | Munich | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
4 | Munich | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Munich | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | Munich | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
1 | Munich | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 0 | 0 | 24 | 6,91 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Blackburn Rovers | Fulham | 2.1M | Gábor KIRÀLY |
13 | 3 Th09 2014 | Munich | Blackburn Rovers | 2.8M | Gábor KIRÀLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |