Xavier CHAVALERIN
85
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
7 Th03 1991
Ngày sinh
845k
Giá
845,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 3 | 2 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 3 | 2 |
14 | Tours FC | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
13 | Tours FC | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 13 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
12 | Tours FC | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 13 | 14 | 1 | 6,62 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th06 2014 | Không | Tours FC | 1.8M | Xavier CHAVALERIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2022 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2020 | 85 | 86 | 1 |
11 Th06 2019 | 83 | 85 | 2 |
28 Th11 2018 | 82 | 83 | 1 |
20 Th11 2016 | 81 | 82 | 1 |
10 Th09 2013 | 77 | 81 | 4 |
5 Th12 2012 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |