Mamadou CAMARA
73
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th04 1988
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (RC Strasbourg Alsace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | EA Guingamp | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | EA Guingamp | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
9 | EA Guingamp | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th11 2014 | CA Bastia | RC Strasbourg Alsace | 3.6M | Mamadou CAMARA |
12 | 26 Th05 2014 | EA Guingamp | CA Bastia | 2.2M | Mamadou CAMARA |
9 | 5 Th11 2012 | Không | EA Guingamp | 2.0M | Mamadou CAMARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2020 | 75 | 73 | 2 |
17 Th06 2017 | 77 | 75 | 2 |
17 Th02 2017 | 79 | 77 | 2 |
17 Th10 2016 | 81 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |