Khalid BOUTAÏB
80
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th04 1987
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AS Nancy Lorraine), French Cup (AS Nancy Lorraine) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,71 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Không | AS Nancy Lorraine | 480k | Khalid BOUTAÏB |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
13 Th10 2020 | 84 | 82 | 2 |
2 Th04 2018 | 83 | 84 | 1 |
7 Th05 2016 | 80 | 83 | 3 |
26 Th05 2015 | 77 | 80 | 3 |
30 Th05 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |