Riyad MAHREZ
92
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PC),F(P)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
21 Th02 1991
Ngày sinh
7.7M
Giá
7,720,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,41 | 1 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,41 | 1 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 4 | 5 | 7,31 | 1 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 22 | 9 | 7 | 7,25 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Leicester City | 3.2M | Riyad MAHREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2020 | 91 | 92 | 1 |
29 Th05 2016 | 89 | 91 | 2 |
18 Th12 2015 | 87 | 89 | 2 |
29 Th08 2015 | 86 | 87 | 1 |
16 Th07 2015 | 85 | 86 | 1 |
8 Th01 2015 | 84 | 85 | 1 |
3 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
19 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
17 Th04 2013 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |