Viktor FISCHER
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
9 Th06 1994
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,074,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 6 | 0 | 7,16 | 1 | 1 |
15 | Ajax | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Ajax | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 14 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,21 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 6 | 0 | 7,16 | 1 | 1 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 9 | 8 | 7,62 | 6 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,22 | 6 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | CA Tigre | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 42 | 40 | 14 | 7,28 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 21 Th07 2013 | Real Madrid | Ajax | 5.2M | Viktor FISCHER |
9 | 24 Th01 2013 | Không | Real Madrid | 3.0M | Viktor FISCHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
7 Th12 2022 | 84 | 83 | 1 |
30 Th05 2022 | 85 | 84 | 1 |
29 Th10 2020 | 87 | 85 | 2 |
24 Th02 2014 | 85 | 87 | 2 |
19 Th04 2013 | 83 | 85 | 2 |
23 Th01 2013 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |