Jonathan SILVA
83
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
29 Th06 1994
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,488,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-8-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP), Portuguese Cup (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,37 | 1 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Shield | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,37 | 1 | 0 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 15 | 11 | 1 | 7,00 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th10 2014 | San Martín de San Juan | Sporting CP | 5.6M | Jonathan SILVA |
13 | 23 Th08 2014 | Estudiantes de LP | San Martín de San Juan | 5.5M | Jonathan SILVA |
13 | 10 Th08 2014 | CA Talleres | Estudiantes de LP | 6.3M | Jonathan SILVA |
13 | 8 Th08 2014 | Estudiantes de LP | CA Talleres | 5.4M | Jonathan SILVA |
12 | 9 Th03 2014 | Không | Estudiantes de LP | 3.5M | Jonathan SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2023 | 84 | 83 | 1 |
22 Th06 2022 | 85 | 84 | 1 |
29 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
12 Th07 2019 | 85 | 86 | 1 |
11 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
5 Th04 2014 | 83 | 84 | 1 |
2 Th11 2013 | 80 | 83 | 3 |
12 Th08 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |