Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mark HUDSON

Player retiring at the end of the season.
Mark HUDSON Photo
Huddersfield Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Huddersfield Town)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 9 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

30 Th03 1982

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Huddersfield Town), English Cup (Huddersfield Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 36 (0)1406,5040
15 Huddersfield Town Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1007,0000
15 Huddersfield Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 36 (0) 1 4 06,504 0
14 Huddersfield Town Hạng 3 34 (0) 1 1 07,032 0
13 Huddersfield Town Hạng 3 20 (0) 0 2 06,950 0
13 Cardiff City Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
12 Cardiff City Hạng 2 22 (0) 2 0 06,734 0
11 Cardiff City Hạng 2 25 (0) 2 2 16,961 0
10 Cardiff City Hạng 2 24 (0) 2 1 06,883 1
9 Cardiff City Hạng 1 31 (0) 2 0 06,522 1
8 Cardiff City Hạng 1 29 (0) 0 2 06,218 0
7 Cardiff City Hạng 1 24 (0) 3 0 06,421 0
6 Cardiff City Hạng 2 31 (0) 4 2 16,711 0
5 Cardiff City Hạng 2 31 (0) 2 3 06,712 0
4 Cardiff City Hạng 2 32 (0) 1 1 06,811 0
3 Cardiff City Hạng 1 30 (0) 1 1 05,630 0
2 Cardiff City Hạng 1 26 (0) 1 3 05,234 0
1 Cardiff City Hạng 2 35 (0) 3 6 15,943 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu433 (0)252836,47363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Cardiff CityHuddersfield Town4.0MMark HUDSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th10 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----