Johan GASTIEN
85
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th01 1988
Ngày sinh
318k
Giá
318,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,58 | 7 | 1 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 12 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,75 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 16 | 18 | 4 | 6,78 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dijon FCO | 2.0M | Johan GASTIEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2022 | 84 | 85 | 1 |
25 Th05 2022 | 82 | 84 | 2 |
9 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
12 Th12 2016 | 82 | 83 | 1 |
2 Th02 2013 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |