Andreas CORNELIUS
87
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
16 Th03 1993
Ngày sinh
2.4M
Giá
2,499,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 16 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,69 | 0 | 0 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 22 (0) | 13 | 6 | 7 | 7,68 | 4 | 1 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 22 | 11 | 13 | 7,63 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th06 2014 | Cardiff City | FC København | 5.5M | Andreas CORNELIUS |
10 | 20 Th07 2013 | FC København | Cardiff City | 6.7M | Andreas CORNELIUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2020 | 86 | 87 | 1 |
27 Th11 2017 | 85 | 86 | 1 |
11 Th04 2013 | 83 | 85 | 2 |
7 Th12 2012 | 76 | 83 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |