Ilir AZEMI
73
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
21 Th02 1992
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Furth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 10 | 1 | 7,57 | 1 | 0 |
14 | Furth | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 8 | 12 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Furth | 2.3M | Ilir AZEMI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th11 2018 | 74 | 73 | 1 |
15 Th07 2018 | 76 | 74 | 2 |
15 Th03 2018 | 78 | 76 | 2 |
1 Th11 2017 | 80 | 78 | 2 |
27 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
12 Th07 2014 | 80 | 82 | 2 |
3 Th06 2013 | 78 | 80 | 2 |
4 Th01 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |