Eugenio AROCHI
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th02 1991
Ngày sinh
209k
Giá
209,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante), Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,09 | 4 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,21 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th11 2013 | Không | Atlante | 1.8M | Eugenio AROCHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
3 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |