Ozan TUFAN
84
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
23 Th03 1995
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,896,000
25k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,71 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Bursaspor | 1.8M | Ozan TUFAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
15 Th07 2022 | 87 | 85 | 2 |
15 Th02 2021 | 85 | 87 | 2 |
7 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
16 Th09 2015 | 85 | 87 | 2 |
10 Th03 2015 | 83 | 85 | 2 |
29 Th10 2014 | 80 | 83 | 3 |
28 Th06 2014 | 77 | 80 | 3 |
12 Th03 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |