Mikele LEIGERTWOOD
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
12 Th11 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 18 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,72 | 1 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Walsall | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
9 | Reading | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,84 | 2 | 1 |
7 | Reading | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
5 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 4 | 4 | 6,22 | 5 | 1 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 287 (0) | 33 | 40 | 10 | 6,70 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Coventry City | Reading | 3.4M | Mikele LEIGERTWOOD |
14 | 19 Th01 2015 | Reading | Coventry City | 1.8M | Mikele LEIGERTWOOD |
13 | 1 Th11 2014 | Queens Park Rangers | Reading | 1.8M | Mikele LEIGERTWOOD |
13 | 20 Th08 2014 | Reading | Queens Park Rangers | 1.8M | Mikele LEIGERTWOOD |
13 | 5 Th08 2014 | Walsall | Reading | 4.2M | Mikele LEIGERTWOOD |
12 | 8 Th06 2014 | Reading | Walsall | 1.8M | Mikele LEIGERTWOOD |
7 | 9 Th05 2012 | Queens Park Rangers | Reading | 3.2M | Mikele LEIGERTWOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2015 | 82 | 78 | 4 |
6 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
1 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |