Ravil NETFULLIN
79
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
3 Th03 1993
Ngày sinh
265k
Giá
265,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Nalchik), Russian Cup (Spartak Nalchik) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
14 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
13 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 33 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th10 2014 | CSKA Moskva | Spartak Nalchik | 730k | Ravil NETFULLIN |
13 | 2 Th08 2014 | Không | CSKA Moskva | 600k | Ravil NETFULLIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2018 | 78 | 79 | 1 |
1 Th03 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |