Henoc MUKENDI
70
Chỉ số
5 (Ngày 25 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
20 Th11 1993
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 29 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,48 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 29 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,48 | 1 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 22 (0) | 16 | 5 | 2 | 7,68 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 26 | 14 | 8 | 7,58 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Grimsby Town | Morecambe | 777k | Henoc MUKENDI |
14 | 26 Th01 2015 | Liverpool | Grimsby Town | 270k | Henoc MUKENDI |
13 | 29 Th09 2014 | Không | Liverpool | 216k | Henoc MUKENDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |