John STONES
93
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
28 Th05 1994
Ngày sinh
29.7M
Giá
29,760,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 1 |
13 | Everton | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,63 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Everton | 2.3M | John STONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2023 | 92 | 93 | 1 |
25 Th12 2022 | 91 | 92 | 1 |
29 Th06 2021 | 90 | 91 | 1 |
3 Th09 2020 | 91 | 90 | 1 |
7 Th01 2019 | 90 | 91 | 1 |
3 Th12 2017 | 89 | 90 | 1 |
18 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
26 Th09 2015 | 87 | 88 | 1 |
17 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
4 Th06 2014 | 85 | 86 | 1 |
3 Th04 2014 | 83 | 85 | 2 |
16 Th01 2014 | 82 | 83 | 1 |
8 Th02 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |