Alberto GARCÍA
73
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
26 Th09 1993
Ngày sinh
128k
Giá
128,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,89 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Atlante | 1.9M | Alberto GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th04 2024 | 76 | 73 | 3 |
3 Th04 2023 | 78 | 76 | 2 |
21 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
7 Th11 2013 | 78 | 80 | 2 |
13 Th06 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |