Robert BRABER
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
9 Th11 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Willem II) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,36 | 6 | 0 |
14 | Willem II | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 16 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 8 | 25 | 0 | 6,60 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Không | Willem II | 1.7M | Robert BRABER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
14 Th05 2015 | 82 | 80 | 2 |
9 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
18 Th11 2011 | 78 | 80 | 2 |
30 Th10 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |