Darren WARD
73
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
13 Th09 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swindon Town), English Cup (Swindon Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,43 | 0 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,19 | 7 | 1 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,10 | 2 | 1 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,11 | 7 | 0 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 17 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,81 | 5 | 1 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
3 | Millwall | Hạng 3 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 28 | 21 | 3 | 6,31 | 39 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th09 2014 | Brentford | Swindon Town | 1.7M | Darren WARD |
11 | 25 Th09 2013 | Swindon Town | Brentford | 1.8M | Darren WARD |
3 | 11 Th08 2010 | Charlton Athletic | Millwall | 1.6M | Darren WARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2016 | 76 | 73 | 3 |
24 Th08 2015 | 78 | 76 | 2 |
26 Th10 2014 | 80 | 78 | 2 |
5 Th01 2013 | 81 | 80 | 1 |
11 Th02 2011 | 79 | 81 | 2 |
8 Th12 2009 | 81 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |