Adam MORGAN
73
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
21 Th04 1994
Ngày sinh
141k
Giá
141,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 30 (0) | 19 | 13 | 7 | 7,87 | 2 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 1 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 30 (0) | 19 | 13 | 7 | 7,87 | 2 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 18 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,22 | 0 | 1 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 20 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,05 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 30 | 23 | 10 | 7,46 | 3 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th06 2014 | Không | Yeovil Town | 2.2M | Adam MORGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2019 | 74 | 73 | 1 |
13 Th12 2018 | 73 | 74 | 1 |
13 Th08 2018 | 72 | 73 | 1 |
13 Th04 2018 | 70 | 72 | 2 |
12 Th03 2016 | 75 | 70 | 5 |
6 Th11 2015 | 78 | 75 | 3 |
13 Th10 2015 | 79 | 78 | 1 |
13 Th05 2014 | 76 | 79 | 3 |
9 Th01 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |