Jérémy GRIMM
72
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th03 1987
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Strasbourg Alsace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,53 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th07 2014 | Không | RC Strasbourg Alsace | 1.0M | Jérémy GRIMM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2023 | 76 | 72 | 4 |
26 Th05 2021 | 78 | 76 | 2 |
21 Th05 2020 | 82 | 78 | 4 |
16 Th11 2017 | 80 | 82 | 2 |
23 Th11 2016 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |