Frédéric MARQUES
77
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th06 1985
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Strasbourg Alsace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 10 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 10 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 33 (0) | 11 | 3 | 1 | 6,36 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Không | RC Strasbourg Alsace | 832k | Frédéric MARQUES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |